Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
黥面
[Kình Diện]
げいめん
🔊
Danh từ chung
hình xăm mặt
Hán tự
黥
Kình
xăm
面
Diện
mặt nạ; mặt; bề mặt