[Kình]
げい
いれずみ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

hình xăm (đặc biệt là kiểu truyền thống Nhật Bản); xăm mình

🔗 入れ墨・いれずみ

Hán tự

Kình xăm