• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quyên
  • Âm On: ケン
  • Bộ Thủ: 鳥 (Điểu)
  • Số Nét: 18
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鵑 là chữ hình thanh: bộ 鳥 (chim, gợi ý) và phần 肙 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “chim cuốc”. Về sau dùng để chỉ loài chim có tiếng kêu đặc trưng.