山杜鵑 [Sơn Đỗ Quyên]
山杜鵑草 [Sơn Đỗ Quyên Thảo]
やまほととぎす

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chim cu cu nhỏ

🔗 時鳥

Danh từ chung

hoa bách hợp

Hán tự

Sơn núi
Đỗ rừng; lùm cây
Quyên chim cu
Thảo cỏ; cỏ dại; thảo mộc; đồng cỏ; viết; phác thảo