杜鵑草 [Đỗ Quyên Thảo]
時鳥草 [Thời Điểu Thảo]
油点草 [Du Điểm Thảo]
ほととぎす
ほととぎすそう
ホトトギス
ホトトギスソウ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

hoa bách hợp

Hán tự

Đỗ rừng; lùm cây
Quyên chim cu
Thảo cỏ; cỏ dại; thảo mộc; đồng cỏ; viết; phác thảo
Thời thời gian; giờ
Điểu chim; gà
Du dầu; mỡ
Điểm điểm; chấm; dấu; vết; dấu thập phân