• Hán Tự:
  • Hán Việt: Ngụy
  • Âm On:
  • Âm Kun: たか.い
  • Bộ Thủ: 鬼 (Quỷ)
  • Số Nét: 18
  • Phổ Biến: 2075
Hiển thị cách viết

Giải thích:

魏 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 鬼 (ma quỷ, gợi ý), bên phải là phần 委 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tên nước Ngụy”. Về sau dùng để chỉ nước Ngụy trong lịch sử Trung Quốc.