• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nhiêu
  • Âm On: ジョウ ニョウ
  • Âm Kun: ゆたか
  • Bộ Thủ: 食 (Thực)
  • Số Nét: 21
  • Nanori: ぬう; の; よ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

饒 là chữ hình thanh: bộ 食 (thức ăn) chỉ ý, chữ 堯 (thanh phù) chỉ âm. Nghĩa gốc: “dư dả, phong phú”. Về sau dùng để chỉ sự giàu có, thịnh vượng.