Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
饒舌家
[Nhiêu Thiệt Gia]
冗舌家
[Nhũng Thiệt Gia]
じょうぜつか
🔊
Danh từ chung
người nói nhiều
Hán tự
饒
Nhiêu
dồi dào
舌
Thiệt
lưỡi; lưỡi gà
家
Gia
nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
冗
Nhũng
thừa