• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tuy
  • Âm On: スイ
  • Âm Kun: いえど.も; これ
  • Bộ Thủ: 隹 (Chuy)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

雖 là chữ hình thanh: bộ 隹 chỉ ý liên quan đến chim chóc, và phần 唯 là thanh phù. Nghĩa gốc: “mặc dù”. Về sau dùng để chỉ sự nhượng bộ, điều kiện.