• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tịch
  • Âm On: ヘキ ビャク
  • Âm Kun: ひら.く
  • Bộ Thủ: 門 (Môn)
  • Số Nét: 21
Hiển thị cách viết

Giải thích:

闢 là chữ hình thanh: bộ 門 (cửa, gợi ý) và phần 𠃓 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “mở rộng”. Về sau dùng để chỉ sự mở rộng, khai phá.