宇宙開闢 [Vũ Trụ Khai Tịch]
うちゅうかいびゃく
Danh từ chung
từ khi vũ trụ bắt đầu; từ thuở khai thiên lập địa
Danh từ chung
từ khi vũ trụ bắt đầu; từ thuở khai thiên lập địa