天地開闢 [Thiên Địa Khai Tịch]
てんちかいびゃく
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
sự tạo dựng trời đất
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
sự tạo dựng trời đất