• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đăng Đặng
  • Âm On: トウ
  • Âm Kun: あぶみ; たかつき; ひともし
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 20
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鐙 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 金 (kim loại, gợi ý về vật liệu), bên phải là phần 登 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đèn lồng”. Về sau dùng để chỉ các loại đèn, vật chiếu sáng.