Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
鐙革
[Đặng Cách]
あぶみ革
[Cách]
あぶみがわ
🔊
Danh từ chung
dây bàn đạp; da bàn đạp
Hán tự
鐙
Đặng
bàn đạp
革
Cách
da; cải cách