武蔵鐙 [Vũ Tàng Đặng]
むさしあぶみ
ムサシアブミ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

Cây ráy Nhật Bản

Hán tự

chiến binh; quân sự; hiệp sĩ; vũ khí
Tàng kho; giấu; sở hữu; có
Đặng bàn đạp