• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khải
  • Âm On: カイ ガイ
  • Âm Kun: よろ.う; よろい
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 18
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鎧 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 金 (kim loại, gợi ý về vật liệu), bên phải là phần 亥 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “áo giáp, bảo vệ”. Về sau dùng để chỉ trang phục bảo vệ trong chiến đấu.