鎧う [Khải]
よろう

Động từ Godan - đuôi “u”

mặc áo giáp; mặc giáp; tự trang bị

Động từ Godan - đuôi “u”

mặc; che phủ

Hán tự

Khải mặc áo giáp; trang bị