Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
馬鎧
[Mã Khải]
馬甲
[Mã Giáp]
うまよろい
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
áo giáp ngựa
Hán tự
馬
Mã
ngựa
鎧
Khải
mặc áo giáp; trang bị
甲
Giáp
áo giáp; giọng cao; hạng A; hạng nhất; trước đây; mu bàn chân; mai rùa