馬鎧 [Mã Khải]
馬甲 [Mã Giáp]
うまよろい

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

áo giáp ngựa

Hán tự

ngựa
Khải mặc áo giáp; trang bị
Giáp áo giáp; giọng cao; hạng A; hạng nhất; trước đây; mu bàn chân; mai rùa