• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tích
  • Âm On: セキ シャク
  • Âm Kun: すず; たま.う
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 16
  • Phổ Biến: 2095
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

錫 là chữ hình thanh: bộ 金 (kim loại, gợi ý nghĩa) và phần 易 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “thiếc”. Về sau dùng để chỉ kim loại thiếc hoặc hành động ban tặng.