Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
錫ペスト
[Tích]
すずペスト
🔊
Danh từ chung
bệnh dịch thiếc
Hán tự
錫
Tích
thiếc