[Tích]
すず
スズ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

thiếc

JP: このてついたはすずでメッキしてある。

VI: Tấm sắt này được mạ bằng thiếc.

Hán tự

Tích thiếc