• Hán Tự:
  • Hán Việt: Beng
  • Âm Kun: びょう
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鋲 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 金 (kim loại, gợi ý vật liệu), bên phải là phần gợi âm 丙. Nghĩa gốc: “đinh ghim”. Về sau dùng để chỉ vật dụng nhỏ bằng kim loại.