鋲打ち機 [Beng Đả Cơ]
びょううちき

Danh từ chung

máy tán đinh

Hán tự

Beng đinh tán; đinh ghim; đinh ghim; (kokuji)
Đả đánh; đập; gõ; đập; tá
máy móc; cơ hội