• Hán Tự:
  • Hán Việt: Điền
  • Âm On: デン テン
  • Âm Kun: かんざし
  • Bộ Thủ: 金 (Kim)
  • Số Nét: 13
Hiển thị cách viết

Giải thích:

鈿 là chữ hội ý: bộ 金 (kim loại, gợi ý) và phần 田 (gợi âm). Nghĩa gốc: “trang sức”. Về sau dùng để chỉ các loại trang sức, đồ trang trí.