花鈿 [Hoa Điền]
かでん

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

trâm cài tóc trang trí

Danh từ chung

trang điểm hoa văn, v.v.

Hán tự

Hoa hoa
Điền trâm cài tóc trang trí