Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
螺鈿細工
[Loa Điền Tế Công]
らでんざいく
🔊
Danh từ chung
khảm xà cừ
Hán tự
螺
Loa
ốc nước ngọt
鈿
Điền
trâm cài tóc trang trí
細
Tế
thanh mảnh; mảnh mai; thon gọn; hẹp; chi tiết; chính xác
工
Công
thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)