• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tương
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: ひしお
  • Bộ Thủ: 酉 (Dậu)
  • Số Nét: 17
  • Phổ Biến: 2485
Hiển thị cách viết

Giải thích:

醤 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 酉 (rượu, gợi ý về chất lỏng), bên phải là chữ 将 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “nước tương, xì dầu”. Về sau dùng để chỉ các loại gia vị hoặc nước chấm.