たまり醤油 [Tương Du]
溜まり醤油 [Lưu Tương Du]
たまりじょうゆ

Danh từ chung

nước tương tamari

nước tương đậm

Hán tự

Tương một loại miso
Du dầu; mỡ
Lưu thu thập; gom lại; nợ đọng