• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bức
  • Âm On: フク ヒツ ヒョク ヒキ
  • Âm Kun: せま.る; むかばき
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

逼 là chữ hình thanh: bộ 辶 (bước đi, gợi ý về sự áp sát) và thanh phù 畐 (gợi âm). Nghĩa gốc: “ép buộc, áp sát”. Về sau dùng để chỉ sự cưỡng bức hoặc ép buộc.