電力需給逼迫警報 [Điện Lực Nhu Cấp Bức Bách Cảnh Báo]
電力需給ひっ迫警報 [Điện Lực Nhu Cấp Bách Cảnh Báo]
でんりょくじゅきゅうひっぱくけいほう

Danh từ chung

cảnh báo nhu cầu điện

Hán tự

Điện điện
Lực sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực
Nhu nhu cầu; yêu cầu
Cấp lương; cấp
Bức thúc giục; ép buộc; sắp xảy ra; thúc đẩy
Bách thúc giục; ép buộc; sắp xảy ra; thúc đẩy
Cảnh cảnh báo; răn dạy
Báo báo cáo; tin tức; phần thưởng; báo ứng