金融逼迫 [Kim Dung Bức Bách]
きんゆうひっぱく

Danh từ chung

thắt chặt tiền tệ

🔗 金融緩和

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

公定歩合こうていぶあいげは産業さんぎょうかいくるしめてきたきびしい金融きんゆう逼迫ひっぱく緩和かんわするだろうと期待きたいされている。
Việc giảm lãi suất cơ bản được kỳ vọng sẽ làm giảm bớt áp lực tài chính nghiêm trọng mà ngành công nghiệp đã phải chịu đựng.

Hán tự

Kim vàng
Dung tan chảy; hòa tan
Bức thúc giục; ép buộc; sắp xảy ra; thúc đẩy
Bách thúc giục; ép buộc; sắp xảy ra; thúc đẩy