• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bình
  • Âm On: ホウ ヒョウ
  • Âm Kun: ほとばし.る; はし.る
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 10
Hiển thị cách viết

Giải thích:

迸 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 辶 (bước đi, di chuyển), bên phải là phần 甬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bắn ra, vọt ra”. Về sau dùng để chỉ sự phun trào, bắn tung.