Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
迸り
[Bình]
ほとばしり
🔊
Danh từ chung
phun trào
Hán tự
迸
Bình
phun ra