迸る
[Bình]
逬る [Bình]
逬る [Bình]
ほとばしる
とばしる
Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
phun trào
JP: なにやら唸りながら、ほとばしるパッションをキャンバスにぶつけている!
VI: Họ đang đầy đam mê phóng khoáng lên bức tranh trong khi rên rỉ điều gì đó!