• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hất
  • Âm On: キツ
  • Âm Kun: まで; およ.ぶ
  • Bộ Thủ: 辵 (Sước)
  • Số Nét: 6
  • Lớp Học: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

迄 là chữ hình thanh: bộ 辶 (bước đi, gợi ý về sự di chuyển) và thanh phù 吉 (gợi âm). Nghĩa gốc: “đến, tới”. Về sau dùng để chỉ sự kết thúc, điểm dừng.