[Hất]
まで
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Trợ từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đến (thời gian); đến; đến khi

JP: 10時じゅうじまでに夕食ゆうしょく準備じゅんびをしておくようにはからいなさい。

VI: Hãy sắp xếp để chuẩn bị bữa tối trước 10 giờ.

Trợ từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đến (nơi hoặc người); đến tận

Trợ từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đến (mức độ); đến tận; thậm chí

Trợ từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chỉ; chỉ là