これ迄 [Hất]
此れまで [Thử]
是迄 [Thị Hất]
此れ迄 [Thử Hất]
これまで
Từ mở rộng trong tìm kiếm (Top ~6000)

Cụm từ, thành ngữDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cho đến nay; đến giờ; trước đây

JP: これまでのところすべて順調じゅんちょうだ。

VI: Mọi thứ đều thuận lợi cho đến nay.

Cụm từ, thành ngữ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đủ rồi (cho hôm nay); kết thúc ở đây

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これはなーに?
Đây là cái gì vậy?
これだよ。
Đây đây!
これじゃないよ。
Đây không phải cái đó.
これがりました。これをもらいます。
Tôi thích cái này. Tôi sẽ lấy nó.
「これはなにですか?」「これはモモンガです」
"Đây là cái gì vậy?" "Đây là một con sugar glider."
これがキー、これが、契約けいやくしょです。
Đây là chìa khóa, và đây là hợp đồng.
これはなにですか。これはくるまです。
Đây là cái gì? Đây là một chiếc xe hơi.
これがぼくので、これがきみのだよ。
Đây là của tôi, và đây là của bạn.
「これはなにですか?」「これはモモです」
"Đây là cái gì?" "Đây là quả đào."
これはねこではありません。これはいぬです。
Đây không phải là một con mèo. Đây là một con chó.