• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tồn Tỗn
  • Âm On: ソン シュン
  • Âm Kun: つくば.う; うずくま.る
  • Bộ Thủ: 足 (Túc)
  • Số Nét: 19
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蹲 là chữ hình thanh: bộ 足 (chân, gợi ý nghĩa liên quan đến chân) và phần 尊 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ngồi xổm”. Về sau dùng để chỉ tư thế ngồi chồm hổm.