蹲踞 [Tồn Cứ]
そんきょ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
Lĩnh vực: đấu vật sumo; võ thuật
ngồi xổm
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
Lĩnh vực: đấu vật sumo; võ thuật
ngồi xổm