Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
蹲
[Tồn]
蹲い
[Tồn]
蹲踞
[Tồn Cứ]
つくばい
🔊
Danh từ chung
bồn rửa tay bằng đá
Hán tự
蹲
Tồn
ngồi xổm
踞
Cứ
ngồi xổm