• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thương
  • Âm On: ソウ ショウ
  • Âm Kun: うご.く; よろ.めく
  • Bộ Thủ: 足 (Túc)
  • Số Nét: 17
Hiển thị cách viết

Giải thích:

蹌 là chữ hình thanh: bộ 足 (chân, gợi ý nghĩa liên quan đến chân) và phần 倉 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “lảo đảo”. Về sau dùng để chỉ trạng thái không vững vàng.