• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chủng
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: かかと; くび.す; きび.す; つ.ぐ
  • Bộ Thủ: 足 (Túc)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

踵 là chữ hình thanh: bộ 足 (chân, gợi ý nghĩa liên quan đến chân) và phần 重 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “gót chân”. Về sau dùng để chỉ phần sau của bàn chân.