[Chủng]
かかと
きびす
くびす
あくと
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

gót chân

JP: あんなにかかとのたかくつはいてたら、すぐに捻挫ねんざしちゃうよな。

VI: Đi giày cao gót như thế, sớm muộn gì bạn cũng sẽ bị bong gân.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かかといたいい。
Gót chân tôi đau.
長時間ちょうじかんあるくとかかとにたこができる。
Đi bộ lâu dài sẽ khiến gót chân bị chai.

Hán tự

Chủng gót chân

Từ liên quan đến 踵