延頸挙踵 [Duyên Cảnh Cử Chủng]

えんけいきょしょう

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

mong mỏi ai đó hoặc điều gì đó; chờ đợi người tài giỏi đến

vươn cổ và đứng trên đầu ngón chân