• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đế Đề
  • Âm On: テイ タイ
  • Âm Kun: あきら.める; つまびらか; まこと
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 16
  • Phổ Biến: 2457
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

諦 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 言 (lời nói → gợi ý về ngôn ngữ), bên phải là phần 帝 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “suy xét, xem xét”. Về sau dùng để chỉ sự từ bỏ, chấp nhận.