諦めつく [Đề]

諦め付く [Đề Phó]

あきらめつく

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ku”

⚠️Khẩu ngữ

tự cam chịu; chấp nhận; từ bỏ

JP: おんなにとられるよりは、あきらめつくもん!

VI: Tôi thà từ bỏ còn hơn là để mất anh ta cho người phụ nữ khác!

🔗 諦めがつく