中諦 [Trung Đề]
ちゅうたい

Danh từ chung

Lĩnh vực: Phật giáo

chân lý trung gian

🔗 三諦

Hán tự

Trung trong; bên trong; giữa; trung bình; trung tâm
Đề sự thật; rõ ràng; từ bỏ; từ bỏ