• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thuyên
  • Âm On: セン
  • Âm Kun: せん.ずる; かい; あき.らか
  • Bộ Thủ: 言 (Ngôn)
  • Số Nét: 13
  • Lớp Học: 8
  • Nanori: あき
Hiển thị cách viết

Giải thích:

詮 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 言 (lời, gợi ý nghĩa nói), bên phải là phần 全 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “giải thích, làm rõ”. Về sau dùng để chỉ việc giải thích, làm sáng tỏ.