詮議 [Thuyên Nghị]
せんぎ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

thảo luận

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

điều tra

Hán tự

Thuyên thảo luận; phương pháp cần thiết; lựa chọn; kết quả
Nghị thảo luận