• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tụ
  • Âm On: シュウ
  • Âm Kun: そで
  • Bộ Thủ: 衣 (Y)
  • Số Nét: 10
  • Phổ Biến: 1960
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

袖 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 衣 (y phục, gợi ý nghĩa), bên phải là thanh phù 由 (gợi âm). Nghĩa gốc: “tay áo”. Về sau dùng để chỉ phần áo che cánh tay.